Có 2 kết quả:

噱头 xué tóu ㄒㄩㄝˊ ㄊㄡˊ噱頭 xué tóu ㄒㄩㄝˊ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) amusing speech or act
(2) jokes
(3) antics
(4) funny
(5) amusing
(6) Taiwan pr. [xue1 tou2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) amusing speech or act
(2) jokes
(3) antics
(4) funny
(5) amusing
(6) Taiwan pr. [xue1 tou2]

Bình luận 0