Có 2 kết quả:
噱头 xué tóu ㄒㄩㄝˊ ㄊㄡˊ • 噱頭 xué tóu ㄒㄩㄝˊ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) amusing speech or act
(2) jokes
(3) antics
(4) funny
(5) amusing
(6) Taiwan pr. [xue1 tou2]
(2) jokes
(3) antics
(4) funny
(5) amusing
(6) Taiwan pr. [xue1 tou2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) amusing speech or act
(2) jokes
(3) antics
(4) funny
(5) amusing
(6) Taiwan pr. [xue1 tou2]
(2) jokes
(3) antics
(4) funny
(5) amusing
(6) Taiwan pr. [xue1 tou2]
Bình luận 0